Đọc nhanh: 中共中央政治局 (trung cộng trung ương chính trị cục). Ý nghĩa là: Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中共中央政治局 khi là Danh từ
✪ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中共中央政治局
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 政治 是 经济 的 集中 表现
- chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 省治是 当地 的 行政 中心
- Tỉnh lỵ là trung tâm hành chính của địa phương.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中共中央政治局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中共中央政治局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
共›
央›
局›
政›
治›