Đọc nhanh: 严重问题 (nghiêm trọng vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 严重问题 khi là Danh từ
✪ vấn đề nghiêm trọng
serious problem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重问题
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 校园 霸凌是 一个 严重 的 问题
- Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng.
- 污染 问题 愈加 严重 了
- Vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- 向 长辈 请教 问题 很 重要
- Hỏi ý kiến người lớn rất quan trọng.
- 她 处理 问题 时 很 慎重
- Cô ấy rất thận trọng khi xử lý vấn đề.
- 这个 问题 的 末 不 重要
- Những điều vụn vặt trong vấn đề này không quan trọng.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 调查 显示 了 问题 的 严重性
- Khảo sát cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- 用 脑筋 解决问题 很 重要
- Sử dụng suy nghĩ để giải quyết vấn đề rất quan trọng.
- 问题 的 重心
- trọng tâm của vấn đề.
- 问题 的 严重 程度 已 显现
- Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 他 的 问题 到 了 严重 的 地步
- Vấn đề của anh ấy đã đến mức nghiêm trọng.
- 空气污染 问题 日益严重
- Vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
- 问题 的 性质 很 严重
- Tính chất của vấn đề rất nghiêm trọng.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 问题 有 那么 严重 吗 ?
- Vấn đề nghiêm trọng đến vậy sao?
- 这个 问题 十分 严重
- Vấn đề này rất nghiêm trọng.
- 那 是 个 严重 的 问题
- Đó là một vấn đề nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严重问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严重问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
重›
问›
题›