Đọc nhanh: 东海岸 (đông hải ngạn). Ý nghĩa là: Bờ biển phía đông. Ví dụ : - 主要是去东海岸 Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
✪ Bờ biển phía đông
East Coast
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海岸
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东海岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东海岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
岸›
海›