Đọc nhanh: 东势镇 (đông thế trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungshih ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Tungshih ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Tungshih town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东势镇
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 她 喜欢 颜色 鲜艳 的 东西
- Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东势镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东势镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
势›
镇›