Đọc nhanh: 东兴 (đông hưng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đông Hưng ở Fangchenggang 防城港 , Quảng Tây, Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp quận Đông Hưng ở Fangchenggang 防城港 , Quảng Tây
Dongxing county level city in Fangchenggang 防城港 [Fángchénggǎng], Guangxi
✪ Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên
Dongxing district of Neijiang city 內江市|内江市 [Nèijiāngshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东兴
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
兴›