Đọc nhanh: 专项 (chuyên hạng). Ý nghĩa là: chuyên mục; hạng mục riêng. Ví dụ : - 专项训练 chuyên mục huấn luyện. - 专项检查 chuyên mục kiểm tra
Ý nghĩa của 专项 khi là Danh từ
✪ chuyên mục; hạng mục riêng
特定的某个项目
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专项
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
项›