Đọc nhanh: 世界变暖 (thế giới biến noãn). Ý nghĩa là: sự nóng lên toàn cầu.
Ý nghĩa của 世界变暖 khi là Danh từ
✪ sự nóng lên toàn cầu
global warming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界变暖
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 当今世界
- thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
- 周游世界
- đi khắp thế giới
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界变暖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界变暖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
变›
暖›
界›