Đọc nhanh: 专卖 (chuyên mại). Ý nghĩa là: giữ độc quyền về...; chuyên kinh doanh; chuyên mại. Ví dụ : - 烟草专卖公司 công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
Ý nghĩa của 专卖 khi là Động từ
✪ giữ độc quyền về...; chuyên kinh doanh; chuyên mại
国家指定的专营机构经营某些物品,其他部门非经专营机构许可,不得生产和运销
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专卖
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 榷 税 ( 专卖 业 的 税 )
- thuế ngành.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 现在 苹果 已 拥有 超过 了 350 家 专卖店
- Apple hiện có hơn 350 cửa hàng.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 她们 走进 了 一家 专卖店
- Họ bước vào một cửa hàng chuyên doanh.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
卖›