Đọc nhanh: 增值网 (tăng trị võng). Ý nghĩa là: Mạng giá trị gia tăng (tiếng Anh: Value-Added Network; viết tắt: VAN) là một dịch vụ chuyên biệt được cung cấp cho các công ty để gửi và chia sẻ dữ liệu với các đối tác của mình một cách an toàn..
Ý nghĩa của 增值网 khi là Danh từ
✪ Mạng giá trị gia tăng (tiếng Anh: Value-Added Network; viết tắt: VAN) là một dịch vụ chuyên biệt được cung cấp cho các công ty để gửi và chia sẻ dữ liệu với các đối tác của mình một cách an toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增值网
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 增值税 ( 以 企业 的 增值额 为 征税 依据 的 税种 )
- thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 增值网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 增值网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
增›
网›