Đọc nhanh: 专业乐队 (chuyên nghiệp lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 专业乐队 khi là Danh từ
✪ Ban nhạc chuyên nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业乐队
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 卦 的 解释 需要 专业知识
- Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 企业 致力 造 专业 才
- Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 他们 是 专业队 , 我们 赛 不过
- Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专业乐队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专业乐队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
业›
乐›
队›