Đọc nhanh: 丑角 (sửu giác). Ý nghĩa là: vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch, nhân vật phản diện; vai mất mặt. Ví dụ : - 这个丑角的表演非常滑稽。 anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
Ý nghĩa của 丑角 khi là Danh từ
✪ vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch
戏曲角色中的丑
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
✪ nhân vật phản diện; vai mất mặt
指在某一事件中充当的不光彩角色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑角
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 相 这 琴音 色 美丑
- Xem xét màu sắc âm thanh của cây đàn này.
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
- 这个 丑角 非常 搞笑
- Vai hề này rất hài hước.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丑角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丑角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丑›
角›