Đọc nhanh: 不管部长 (bất quản bộ trưởng). Ý nghĩa là: bộ trưởng không bộ (một trong những thành viên trong nội các của một số quốc gia, không chuyên quản một bộ nào cả, tham dự hội nghị nội các, tham gia vào việc quyết định chính sách, đồng thời đảm nhiệm những vấn đề đặc biệt do cơ quan đầu não chính phủ giao phó.).
Ý nghĩa của 不管部长 khi là Danh từ
✪ bộ trưởng không bộ (một trong những thành viên trong nội các của một số quốc gia, không chuyên quản một bộ nào cả, tham dự hội nghị nội các, tham gia vào việc quyết định chính sách, đồng thời đảm nhiệm những vấn đề đặc biệt do cơ quan đầu não chính phủ giao phó.)
某些国家的内阁阁员之一,不专管一个部,出席内阁会议,参与决策,并担任政府首 脑交办的特殊重要事务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不管部长
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 摊手 不管
- xuôi tay bỏ mặc
- 撂手 不管
- phủi tay mặc kệ.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 这 两个 部分 分不开
- Hai phần này không thể tách ra.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 犰狳 不是 那么 喜欢 那 部份
- Armadillo thực sự không quá vui mừng về phần đó.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 长大 了 , 不能 管 父母 要钱 了
- Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 连长 舍不得 自己 的 部队 , 才 休养 几天 就 赶回去 了
- đại đội trưởng không nỡ rời đơn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đơn vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不管部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不管部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
管›
部›
长›