Đọc nhanh: 不法分子 (bất pháp phân tử). Ý nghĩa là: những người vi phạm pháp luật, người phạm tội.
Ý nghĩa của 不法分子 khi là Danh từ
✪ những người vi phạm pháp luật
lawbreakers
✪ người phạm tội
offenders
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不法分子
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 犯罪分子 将 被 依法 处治
- Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 孩子 不愿 分享 玩具
- Đứa trẻ không muốn chia sẻ đồ chơi.
- 对于 屡教不改 的 坏分子 必须 惩罚
- đối với những phần tử xấu, ngoan cố không chịu sửa đổi, nhất định phải nghiêm khắc trừng trị.
- 那些 不 忠 分子 脱党 另组 了 一个 新党
- Những thành viên không trung thành đó đã rời khỏi đảng và thành lập một đảng mới.
- 我 不 觉得 那样 就算 是 纳粹 分子 了
- Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 法律 适用於 所有 的 人 不 分 种族 、 信仰 或 肤色
- Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.
- 选民 们 不 喜欢 激进分子
- Cử tri không thích những người cấp tiến.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 在 这个 问题 上 他们 的 看法 分歧 很大 , 免不得 有 一场 争论
- về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不法分子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不法分子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
分›
子›
法›