Đọc nhanh: 不打不成交 (bất đả bất thành giao). Ý nghĩa là: Không đánh không quen; đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ.
Ý nghĩa của 不打不成交 khi là Từ điển
✪ Không đánh không quen; đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不打不成交
- 打 不 还手
- đánh không đánh lại
- 打 不 回手
- đánh không đánh lại
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 干打雷 , 不下雨
- chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 任务 完 不 成就 要 打屁股
- không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 能 不能 完成 任务 , 我 心里 直 打鼓
- hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
- 经济 迅速 发展 不断 打 破旧 格局 形成 新格局
- Kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不打不成交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不打不成交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
交›
成›
打›