Đọc nhanh: 菲林片 (phỉ lâm phiến). Ý nghĩa là: Tấm đo.
Ý nghĩa của 菲林片 khi là Danh từ
✪ Tấm đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲林片
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 这片 森林 雄伟 辽阔
- Khu rừng này hùng vĩ và rộng lớn.
- 这片 树林 里 生长 着 不少 樱树
- Trong khu rừng này mọc rất nhiều cây anh đào.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 远处 有 一片 林
- Ở xa có một khu rừng.
- 那片 森林 燃烧 了 很 久
- Rừng kia đã cháy rất lâu.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 大火 毁 了 那片 林
- Đám cháy lớn phá hủy khu rừng đó.
- 这片 森林 面积 有十 公顷
- Khu rừng này có diện tích mười hecta.
- 这片 森林 面积 很大
- Diện tích của khu rừng này rất lớn.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 树林 中 一片 寂静
- Trong rừng cây một mảnh im phăng phắc.
- 这是 一片 油桐 树林
- Đây là một rừng cây trẩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲林片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲林片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
片›
菲›