Đọc nhanh: 下情 (hạ tình). Ý nghĩa là: tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình hình quần chúng, ý nguyện của kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ ý kiến hoặc tình hình của bản thân mình). Ví dụ : - 下情得以上达。 tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.. - 了解下情。 tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
Ý nghĩa của 下情 khi là Danh từ
✪ tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình hình quần chúng
下级或群众的情况或心意
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 了解 下情
- tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
✪ ý nguyện của kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ ý kiến hoặc tình hình của bản thân mình)
谦辞,旧时对人有所陈述时称自己的情况或心情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下情
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 洞察 下情
- hiểu rõ tình hình cấp dưới
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 笔下留情
- ngòi bút lưu tình
- 但愿 天下 有情人终成眷属
- Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 手下留情
- nể mặt mà nhẹ tay cho.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 难过 的 心情 一下子 涌 了 上来
- Nỗi buồn trào lên ngay tức khắc.
- 在 必要 的 情况 下 , 你 要 逃跑
- Khi cần thiết, bạn phải chạy trốn.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 情趣 低下
- tình cảm thấp hèn.
- 了解 下情
- tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
情›