Đọc nhanh: 下巴颏儿 (hạ ba hài nhi). Ý nghĩa là: cằm; hàm; quai hàm. Ví dụ : - 他用手抵着下巴颏儿。 Nó chống tay lên cằm.
Ý nghĩa của 下巴颏儿 khi là Danh từ
✪ cằm; hàm; quai hàm
颏的通称
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下巴颏儿
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他 笔头儿 有两下子
- anh ấy viết chữ có hoa tay
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下巴颏儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下巴颏儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
儿›
巴›
颏›