Đọc nhanh: 凹下巴 (ao hạ ba). Ý nghĩa là: lẹm cằm.
Ý nghĩa của 凹下巴 khi là Động từ
✪ lẹm cằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹下巴
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凹下巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹下巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
凹›
巴›