Đọc nhanh: 尖尖的下巴 (tiêm tiêm đích hạ ba). Ý nghĩa là: cằm nhọn.
Ý nghĩa của 尖尖的下巴 khi là Danh từ
✪ cằm nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖尖的下巴
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 她 是 班上 的 尖儿 生
- Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp.
- 这是 今年 的 尖儿 货
- Đây là hàng tốt nhất trong năm nay.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 针 的 尖 很小
- Mũi kim rất nhỏ.
- 她 的 眼睛 很尖
- Mắt cô ấy rất tinh.
- 她 的 鞋跟 很尖
- Gót giày của cô ấy rất nhọn.
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖尖的下巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖尖的下巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
尖›
巴›
的›