Đọc nhanh: 上甘岭区 (thượng cam lĩnh khu). Ý nghĩa là: Quận Thượng Lĩnh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Thượng Lĩnh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Shanganling district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上甘岭区
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上甘岭区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上甘岭区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
区›
岭›
甘›