Đọc nhanh: 上元 (thượng nguyên). Ý nghĩa là: Nguyên tiêu tiết 元宵節 rằm tháng giêng âm lịch; còn gọi là thượng nguyên 上元. Thuật số dụng ngữ: Thuật số gia lấy sáu mươi Giáp Tí phối hợp với Cửu cung; gồm một trăm tám mươi năm. Giáp Tí thứ nhất gọi là thượng nguyên 上元; Giáp Tí thứ hai gọi là trung nguyên 中元; Giáp Tí thứ ba gọi là hạ nguyên 下元..
Ý nghĩa của 上元 khi là Danh từ
✪ Nguyên tiêu tiết 元宵節 rằm tháng giêng âm lịch; còn gọi là thượng nguyên 上元. Thuật số dụng ngữ: Thuật số gia lấy sáu mươi Giáp Tí phối hợp với Cửu cung; gồm một trăm tám mươi năm. Giáp Tí thứ nhất gọi là thượng nguyên 上元; Giáp Tí thứ hai gọi là trung nguyên 中元; Giáp Tí thứ ba gọi là hạ nguyên 下元.
中国传统节日, 在农历正月十五日从唐代起, 在这一天夜晚就有观灯的风俗也叫灯节或上元节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上元
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 我 上 月 给 家里 邮去 三百元
- Tôi đã gửi 300 tệ cho gia đình tháng trước.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 账上 亏短 1000 元
- trương mục thiếu mất 1000 đồng。
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 没有 精打细算 , 上 月 亏空 了 100 元
- vì không tính toán kỹ càng nên tháng trước mắc nợ 100 đồng.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
元›