Đọc nhanh: 图片报 (đồ phiến báo). Ý nghĩa là: Bild-Zeitung.
Ý nghĩa của 图片报 khi là Danh từ
✪ Bild-Zeitung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图片报
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 做好事 不 图 回报
- làm việc tốt không cần báo đáp
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 这张 图片 无法 下载
- Không thể tải xuống hình ảnh này.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 这张 图片 很 清晰
- Bức tranh này rất rõ nét.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 展览 上 展示 了 历史 图片
- Triển lãm trưng bày tranh ảnh lịch sử.
- 放大 图片 看得 更 清楚
- Phóng to hình ảnh sẽ thấy rõ hơn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图片报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图片报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
报›
片›