Đọc nhanh: 发布快拍 (phát bố khoái phách). Ý nghĩa là: tin của bạn.
Ý nghĩa của 发布快拍 khi là Động từ
✪ tin của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布快拍
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发布快拍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发布快拍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
布›
快›
拍›