Đọc nhanh: 三用表 (tam dụng biểu). Ý nghĩa là: bảng điều khiển dụng cụ (lặn).
Ý nghĩa của 三用表 khi là Danh từ
✪ bảng điều khiển dụng cụ (lặn)
instrument console (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三用表
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 他 表演 了 三舞
- Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 我 买 了 三件 办公用品
- Tôi đã mua ba món đồ dùng văn phòng.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 表哥 比 我 大 三岁
- Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三用表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三用表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
用›
表›