Đọc nhanh: 三联管 (tam liên quản). Ý nghĩa là: sinh ba.
Ý nghĩa của 三联管 khi là Danh từ
✪ sinh ba
triplet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三联管
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三联管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三联管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
管›
联›