Đọc nhanh: 三用沙发 (tam dụng sa phát). Ý nghĩa là: Sofa tam dụng (ba tác dụng).
Ý nghĩa của 三用沙发 khi là Danh từ
✪ Sofa tam dụng (ba tác dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三用沙发
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 她 把 头发 劈成 三股
- Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三用沙发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三用沙发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
发›
沙›
用›