沙发床 shāfā chuáng

Từ hán việt: 【sa phát sàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙发床" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa phát sàng). Ý nghĩa là: Giường sofa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙发床 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沙发床 khi là Danh từ

Giường sofa

沙发床是指能沙发和床两用的家具。现代居室布置崇尚简洁,多功能家具越来越成为大众的选择,沙发床就是其一。在小户型居室里,为了满足偶尔的访客居住需要,一张沙发床是很必要的。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙发床

  • - fēng 吹动 chuīdòng 树冠 shùguān 发出 fāchū 沙沙声 shāshāshēng

    - Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.

  • - 这个 zhègè 沙发 shāfā 放得 fàngdé zhēn 不是 búshì 地方 dìfāng 出来 chūlái 进去 jìnqù 特别 tèbié 碍事 àishì

    - Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.

  • - 沙发 shāfā zhàn le 很大 hěndà de 空间 kōngjiān

    - Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.

  • - 白布 báibù 罩住 zhàozhù le jiù 沙发 shāfā

    - Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.

  • - 无聊 wúliáo 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.

  • - 钱包 qiánbāo zài 沙发 shāfā 下面 xiàmiàn

    - Chiếc ví ở bên dưới sofa.

  • - 小猫 xiǎomāo sōu zài 沙发 shāfā 下面 xiàmiàn

    - Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.

  • - 小猫 xiǎomāo mèn zài 沙发 shāfā páng

    - Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.

  • - 懒洋洋 lǎnyāngyāng tǎng zài 沙发 shāfā shàng

    - Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.

  • - 舒舒服服 shūshufufu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Cô ấy đang ngồi thoải mái trên ghế sofa

  • - zài 沙发 shāfā 缝里 fènglǐ 抠出 kōuchū le 硬币 yìngbì

    - Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.

  • - de 嗓子 sǎngzi 发沙 fāshā le

    - Cổ họng tôi bị khàn rồi.

  • - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • - 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.

  • - 习惯 xíguàn zài 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.

  • - tǎng zài 病床 bìngchuáng shàng 觉得 juéde 一天 yìtiān de 时间 shíjiān zhēn nán 打发 dǎfā

    - trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.

  • - 玩具 wánjù 放着 fàngzhe 沙发 shāfā xià

    - Đồ chơi để dưới ghế sofa.

  • - tǎng zài 沙发 shāfā shàng zhēn 舒服 shūfú

    - Nằm trên sofa rất thoải mái.

  • - 新买 xīnmǎi de 沙发 shāfā zuò zhe hěn 舒服 shūfú

    - Chiếc ghế sofa mới tôi mua ngồi rất thoải mái.

  • - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙发床

Hình ảnh minh họa cho từ 沙发床

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙发床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao