Đọc nhanh: 三相插头 (tam tướng sáp đầu). Ý nghĩa là: Phích cắm ba pha.
Ý nghĩa của 三相插头 khi là Danh từ
✪ Phích cắm ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相插头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 把 插头 插上
- Cắm phích cắm vào.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 第三者 插足
- người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 她 把 头发 劈成 三股
- Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三相插头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三相插头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
头›
插›
相›