Đọc nhanh: 三点会 (tam điểm hội). Ý nghĩa là: hội Tam Hợp (tổ chức bí mật chống Mãn Thanh, tiền thân của tổ chức này là Thiên Địa Hội).
Ý nghĩa của 三点会 khi là Danh từ
✪ hội Tam Hợp (tổ chức bí mật chống Mãn Thanh, tiền thân của tổ chức này là Thiên Địa Hội)
清初反对清政府的民间秘密组织,它的前身是天地会也叫三点会参看〖天地会〗见〖三合会〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三点会
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 小心 点 好奇心 会 害死 人
- Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 会议 八点半 才 讫
- Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三点会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三点会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
会›
点›