Đọc nhanh: 三公经费 (tam công kinh phí). Ý nghĩa là: "ba khoản chi tiêu công" của chính phủ CHND Trung Hoa, tức là đi lại bằng đường hàng không, thực phẩm và giải trí, và phương tiện công cộng.
Ý nghĩa của 三公经费 khi là Danh từ
✪ "ba khoản chi tiêu công" của chính phủ CHND Trung Hoa, tức là đi lại bằng đường hàng không, thực phẩm và giải trí, và phương tiện công cộng
"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三公经费
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 经费 充足
- kinh phí đầy đủ.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 经费 支绌
- không đủ kinh phí.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 公费留学
- chi phí du học do nhà nước đài thọ
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 糜费 公帑
- lãng phí công quỹ
- 这个 球队 已经 冠 三军
- Đội bóng này đã đoạt giải quán quân ba lần liên tiếp.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三公经费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三公经费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
公›
经›
费›