一阵 yīzhèn

Từ hán việt: 【nhất trận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一阵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất trận). Ý nghĩa là: một trận; một hồi, chập, cơn. Ví dụ : - vỗ tay một hồi. - một trận cuồng phong. - một trận gió

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一阵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一阵 khi là Danh từ

một trận; một hồi

(一阵儿) 动作或情形继续的一段时间也说一阵子

Ví dụ:
  • - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

chập

表示数量, 一次、一回

cơn

性状形容词

Ví dụ:
  • - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一阵

  • - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - zài 湖里 húlǐ 遇着 yùzhe le 大风 dàfēng 使劲 shǐjìn huà le 一阵子 yīzhènzi cái 回到 huídào 岸上 ànshàng

    - gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ

  • - 一阵 yīzhèn 工夫 gōngfū méi le 耐心 nàixīn

    - Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.

  • - zài 一阵 yīzhèn 痛恨 tònghèn de 狂乱 kuángluàn zhōng 杀死 shāsǐ le 敌人 dírén

    - Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.

  • - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

  • - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - guā le 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng

    - Một cơn gió lớn thổi qua.

  • - 下午 xiàwǔ guā le 一阵风 yīzhènfēng

    - Chiều qua có một cơn gió.

  • - bǎi le 一字 yīzì 长蛇阵 chángshézhèn

    - Dàn một trận dài.

  • - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • - qiāo le 一阵 yīzhèn mén 里边 lǐbian 没有 méiyǒu rén 应声 yīngshēng ér

    - gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.

  • - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • - děng le 一阵子 yīzhènzi

    - Tôi đã đợi anh ấy một lúc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一阵

Hình ảnh minh họa cho từ 一阵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao