Đọc nhanh: 一级热风 (nhất cấp nhiệt phong). Ý nghĩa là: Gió nóng cấp i.
Ý nghĩa của 一级热风 khi là Danh từ
✪ Gió nóng cấp i
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一级热风
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一级热风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一级热风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
热›
级›
风›