Đọc nhanh: 一等水兵 (nhất đẳng thuỷ binh). Ý nghĩa là: Thủy binh bậc 1.
Ý nghĩa của 一等水兵 khi là Từ điển
✪ Thủy binh bậc 1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等水兵
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 请 及 我 一杯 水
- Xin cho tôi một cốc nước.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一等水兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一等水兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
兵›
水›
等›