Đọc nhanh: 二等水兵 (nhị đẳng thuỷ binh). Ý nghĩa là: Thủy binh bậc 2.
Ý nghĩa của 二等水兵 khi là Danh từ
✪ Thủy binh bậc 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等水兵
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 等 水开 了 再 下 菜
- Đợi nước sôi rồi hãy cho rau vào.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 这瓶水 剩下 什二
- Chai nước này còn 1/2 nước.
- 水平 高低 不 等
- trình độ cao thấp không đều
- 四比二 等于 二
- 4 chia 2 bằng 2.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 二加 五 等于 七
- 2+5 =7
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二等水兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二等水兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
兵›
水›
等›