Đọc nhanh: 一望无边 (nhất vọng vô biên). Ý nghĩa là: mênh mông vô bờ; mênh mông bát ngát; thẳng cánh cò bay.
Ý nghĩa của 一望无边 khi là Thành ngữ
✪ mênh mông vô bờ; mênh mông bát ngát; thẳng cánh cò bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一望无边
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 生活 是 一望无际 的 大海
- Cuộc sống là biển lớn vô bờ.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一望无边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一望无边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
无›
望›
边›