一望无垠 yīwàng wúyín

Từ hán việt: 【nhất vọng vô ngân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一望无垠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất vọng vô ngân). Ý nghĩa là: kéo dài đến mức mắt có thể nhìn thấy (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一望无垠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一望无垠 khi là Thành ngữ

kéo dài đến mức mắt có thể nhìn thấy (thành ngữ)

to stretch as far as the eye can see (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一望无垠

  • - 远处 yuǎnchù shì 一望无际 yíwàngwújì de chuān

    - Xa xa là một cánh đồng vô tận.

  • - zhǐ 希望 xīwàng 我能 wǒnéng xiàng 哈利 hālì · 波特 bōtè 一样 yīyàng 瞬移 shùnyí 回家 huíjiā

    - Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.

  • - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • - 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - không quen biết gì.

  • - 他们 tāmen 之间 zhījiān 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - Giữa họ không có giao tình gì.

  • - bìng 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.

  • - 无日 wúrì zài 渴望 kěwàng 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà 早日 zǎorì 实现 shíxiàn

    - ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.

  • - 心中 xīnzhōng 仍存 réngcún 一线希望 yīxiànxīwàng 之光 zhīguāng

    - Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.

  • - 宽阔 kuānkuò 无垠 wúyín

    - rộng vô bờ bến.

  • - 苍宇 cāngyǔ 辽阔 liáokuò 无垠 wúyín

    - Bầu trời rộng lớn vô biên.

  • - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • - 蓝色 lánsè 穹空 qióngkōng 一望无际 yíwàngwújì

    - Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

  • - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • - 罗望子 luówàngzǐ 长满 zhǎngmǎn 一望无际 yíwàngwújì de 草原 cǎoyuán

    - Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.

  • - 生活 shēnghuó shì 一望无际 yíwàngwújì de 大海 dàhǎi

    - Cuộc sống là biển lớn vô bờ.

  • - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • - 土地 tǔdì 平衍 píngyǎn 一望无际 yíwàngwújì

    - ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一望无垠

Hình ảnh minh họa cho từ 一望无垠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一望无垠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngần
    • Nét bút:一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAV (土日女)
    • Bảng mã:U+57A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao