Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thuật Ngữ Chuyên Ngành Thương Mại

443 từ

  • 商品检验费 shāngpǐn jiǎnyàn fèi

    Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa

    right
  • 双边贸易协定 shuāngbiān màoyì xiédìng

    Hiệp định mậu dịch song phương

    right
  • 省外贸公司 shěng wàimào gōngsī

    Công ty ngoại thương của tỉnh

    right
  • 市外贸公司 shì wàimào gōngsī

    Công ty ngoại thương của thành phố

    right
  • 县外贸公司 xiàn wàimào gōngsī

    Công ty ngoại thương của huyện

    right
  • 国际贸易公司 guójì màoyì gōngsī

    Công ty ngoại thương quốc tế

    right
  • 商品检验局 shāngpǐn jiǎnyàn jú

    Cục kiểm nghiệm hàng hóa

    right
  • 进出口公司 jìn chūkǒu gōngsī

    Công ty xuất nhập khẩu

    right
  • 对外贸易区 duìwài màoyì qū

    Khu mậu dịch đối ngoại

    right
  • 进出口商行 jìn chūkǒu shāngháng

    Doanh nghiệp xuất nhập khẩu

    right
  • 贸易竞争对手 màoyì jìngzhēng duìshǒu

    Đối thủ cạnh tranh mậu dịch

    right
  • 贸易代表团 màoyì dàibiǎo tuán

    Đoàn đại biểu mậu dịch; phái đoàn thương mại

    right
  • 自由贸易区 zìyóu màoyì qū

    Khu vực tự do mậu dịch

    right
  • 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)

    Giao cho người vận tải (địa điểm chỉ định)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org