Đọc nhanh: 铅白 (duyên bạch). Ý nghĩa là: Chì trắng.
铅白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chì trắng
铅白即碱式碳酸铅。又称白铅粉。白色粉末。密度6.14g/cm3。有毒。400℃时分解。有良好的耐候性,但与含有硫化氢的空气接触时,因生成硫化铅而由白变黑。不溶于水和乙醇。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
铅›