Đọc nhanh: 金葱粉 (kim thông phấn). Ý nghĩa là: Bột nhũ.
金葱粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột nhũ
金葱粉 (glitter),也叫闪光片,闪光粉,由于规格大的也叫金葱亮片由精亮度极高的不同厚度的PET、PVC、OPP金属铝质膜材料电镀,涂布经精密切割而成。 金葱粉粒径可从0.004mm-3.0mm均可生产。环保的当属PET材质的了。其形状有四角形、六角形、长方形等、棱形等。金葱粉色系分为镭射银、镭射金、镭射彩(包括红蓝绿紫桃红黑)银色、金色、彩色(红蓝绿紫桃红黑)幻彩系列。各色系均加上表层保护层,色泽光亮,对气候,温度的轻度腐蚀性化学品具有一定抵抗力及耐温性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金葱粉
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
葱›
金›