Đọc nhanh: 立德粉 (lập đức phấn). Ý nghĩa là: Bột Lithopone.
立德粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột Lithopone
立德粉:硫化锌和硫酸钡的混合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立德粉
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
立›
粉›