立德粉 lì dé fěn
volume volume

Từ hán việt: 【lập đức phấn】

Đọc nhanh: 立德粉 (lập đức phấn). Ý nghĩa là: Bột Lithopone.

Ý Nghĩa của "立德粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

立德粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột Lithopone

立德粉:硫化锌和硫酸钡的混合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立德粉

  • volume volume

    - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao