Đọc nhanh: 珠光粉 (châu quang phấn). Ý nghĩa là: Bột trân châu.
珠光粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột trân châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠光粉
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
珠›
粉›