Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Các Loại Thịt

37 từ

  • 猪心 zhū xīn

    Tim lợn

    right
  • 猪杂碎 zhū zásuì

    Lòng lợn

    right
  • 猪油 zhū yóu

    Mỡ lợn

    right
  • 猪肉 zhūròu

    thịt lợn; thịt heo

    right
  • 猪肚 zhū dù

    Dạ dày lợn

    right
  • 猪肝 zhū gān

    Gan lợn

    right
  • 猪脑 zhū nǎo

    Óc heo

    right
  • 猪蹄 zhū tí

    Móng giò, móng heo; chân giò

    right
  • 瘦肉 shòu ròu

    thịt nạc

    right
  • 羊肉 yángròu

    Thịt Dê

    right
  • 肉丁 ròu dīng

    Thịt thái hạt lựu

    right
  • 肉丸 ròu wán

    Thịt viên

    right
  • 肉片 ròupiàn

    Thịt miếng

    right
  • 腿肉 tuǐ ròu

    Thịt đùi

    right
  • 鲜肉 xiān ròu

    Thịt tươi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org