Đọc nhanh: 猪脑 (trư não). Ý nghĩa là: Óc heo.
猪脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Óc heo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪脑
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 猪脑 儿
- óc lợn; óc heo.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猪›
脑›