鲜肉 xiān ròu
volume volume

Từ hán việt: 【tiên nhụ】

Đọc nhanh: 鲜肉 (tiên nhụ). Ý nghĩa là: Thịt tươi.

Ý Nghĩa của "鲜肉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thịt tươi

鲜肉:电视剧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜肉

  • volume volume

    - 超市 chāoshì mài 鲜肉 xiānròu

    - Trong siêu thị có bán thị tươi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 牛肉 niúròu 肉质 ròuzhì 鲜嫩 xiānnèn

    - Miếng thịt bò này mềm.

  • volume volume

    - 鲜肉 xiānròu 色泽 sèzé 红润 hóngrùn

    - Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 肉不鲜 ròubùxiǎn le

    - Miếng thịt này không còn tươi nữa.

  • volume volume

    - háo ròu 鲜美 xiānměi hěn 可口 kěkǒu

    - Thịt hàu rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 鲜肉 xiānròu mài

    - Trên chợ có thịt tươi bán.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu 看起来 kànqǐlai hěn 新鲜 xīnxiān

    - Miếng thịt này trông rất tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao