Đọc nhanh: 鲜肉 (tiên nhụ). Ý nghĩa là: Thịt tươi.
鲜肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt tươi
鲜肉:电视剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜肉
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 鲜肉 色泽 红润
- Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.
- 这块 肉不鲜 了
- Miếng thịt này không còn tươi nữa.
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 市场 上 有 鲜肉 卖
- Trên chợ có thịt tươi bán.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
- 这块 肉 看起来 很 新鲜
- Miếng thịt này trông rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
鲜›