Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Máy Tính

340 từ

  • 汇编程序 huìbiān chéngxù

    Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch

    right
  • 浏览器 liúlǎn qì

    Trình Duyệt, Trang Web

    right
  • 版面编排 bǎnmiàn biānpái

    Bố trí, dàn trang (layout)

    right
  • 用户界面 yònghù jièmiàn

    Giao diện người dùng

    right
  • 电子商务 diànzǐ shāngwù

    Thương mại điện tử

    right
  • 电子图书 diànzǐ túshū

    Sách điện tử

    right
  • 电子游戏 diànzǐ yóuxì

    Trò chơi điện tử

    right
  • 电子签名 diànzǐ qiānmíng

    Chữ ký điện tử

    right
  • 电源开关 diànyuán kāiguān

    Công tắc nguồn, nút nguồn

    right
  • 电源系统 diànyuán xìtǒng

    Hệ thống nguồn điện

    right
  • 电脑机箱 diànnǎo jīxiāng

    Thùng máy, cpu

    right
  • 监测器 jiāncè qì

    Thiết bị giám sát

    right
  • 监督程序 jiāndū chéngxù

    Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát

    right
  • 硬件设计 yìngjiàn shèjì

    Thiết kế phần cứng

    right
  • 磁卡 cíkǎ

    Thẻ từ

    right
  • 磁盘 cípán

    Đĩa từ

    right
  • 移动硬盘 yídòng yìngpán

    Ổ cứng di động

    right
  • 程序设计 chéngxù shèjì

    Lập trình

    right
  • 笔记本 bǐjìběn

    Sổ Tay

    right
  • 算法语言 suànfǎ yǔyán

    Ngôn ngữ thuật toán

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org