Đọc nhanh: 人粪尿 (nhân phân niếu). Ý nghĩa là: Phân nước tiểu người.
人粪尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân nước tiểu người
人粪约含氮1%(主要是蛋白质氮素),磷(以五氧化二磷计算)0.5%,钾(以氧化钾计算)0.4%。人尿约含氮0.5%(主要是尿素),磷0.1%,钾0.2%。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人粪尿
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 《 人民 画报 》
- Họa báo nhân dân
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 军队 决定 粪清 敌人
- Quân đội quyết định tiêu diệt kẻ địch.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
尿›
粪›