Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Sắt Thép

58 từ

  • 模具钢 mújù gāng

    Thép khuôn

    right
  • 不锈钢材管材 bùxiùgāng cái guǎncái

    Thép ống - Thép không gỉ

    right
  • 不锈钢线材 bùxiùgāng xiàncái

    Thép sợi không gỉ

    right
  • 容器板 róngqì bǎn

    Thép tấm làm container

    right
  • 不锈钢圆钢 bùxiùgāng yuán gāng

    Thép tròn không gỉ

    right
  • 普通圆钢 pǔtōng yuán gāng

    Thép tròn thông dụng

    right
  • 铜及铜合金材 tóng jí tóng héjīn cái

    Vật liệu hợp kim đồng và đồng

    right
  • 铝及铝合金材 lǚ jí lǚ héjīn cái

    Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm

    right
  • 软磁材料 ruǎn cí cáiliào

    Vật liệu từ mềm

    right
  • 铝合金 lǚ héjīn

    Hợp kim nhôm

    right
  • 金属网金属加工材 jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái

    Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại

    right
  • 镀锌管 dù xīn guǎn

    Ống mạ kẽm

    right
  • 无缝管 wú fèng guǎn

    Ống thép liền

    right
  • 螺旋管 luóxuán guǎn

    Ống thép xoắn ốc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org