Đọc nhanh: 金属网金属加工材 (kim thuộc võng kim thuộc gia công tài). Ý nghĩa là: Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại.
金属网金属加工材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属网金属加工材
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
- 焊接工 负责 将 金属 部件 焊接 在 一起
- Thợ hàn chịu trách nhiệm hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
属›
工›
材›
网›
金›