软磁材料 ruǎn cí cáiliào
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn từ tài liệu】

Đọc nhanh: 软磁材料 (nhuyễn từ tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu từ mềm.

Ý Nghĩa của "软磁材料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软磁材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vật liệu từ mềm

软磁材料,指的是当磁化发生在Hc不大于1000A/m,这样的材料称为软磁体。典型的软磁材料,可以用最小的外磁场实现最大的磁化强度。软磁材料(soft magnetic material)具有低矫顽力和高磁导率的磁性材料。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁材料

  • volume volume

    - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • volume volume

    - 代用 dàiyòng 材料 cáiliào

    - vật liệu thay thế

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 重要 zhòngyào 材料 cáiliào zài 软碟 ruǎndié

    - Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.

  • volume volume

    - dài de 材料 cáiliào hěn 整齐 zhěngqí

    - Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 绵是 miánshì 一种 yīzhǒng 柔软 róuruǎn de 材料 cáiliào

    - Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 材料 cáiliào hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của áo này rất mềm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng mián 材料 cáiliào 非常 fēicháng 柔软 róuruǎn

    - Loại nguyên liệu bông này rất mềm.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao