Đọc nhanh: 软磁材料 (nhuyễn từ tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu từ mềm.
软磁材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu từ mềm
软磁材料,指的是当磁化发生在Hc不大于1000A/m,这样的材料称为软磁体。典型的软磁材料,可以用最小的外磁场实现最大的磁化强度。软磁材料(soft magnetic material)具有低矫顽力和高磁导率的磁性材料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 绵是 一种 柔软 的 材料
- Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 这种 棉 材料 非常 柔软
- Loại nguyên liệu bông này rất mềm.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
磁›
软›