Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 斩后套连接片 zhǎn hòu tào liánjiē piàn

    Chặt miếng nối tiếp TCH

    right
  • 斩鞋舌上片 zhǎn xié shé shàng piàn

    Chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top)

    right
  • 斩鞋头片 zhǎn xié tóu piàn

    Chặt MTM

    right
  • 材料斩不良 cáiliào zhǎn bùliáng

    Chăt nguyên liệu xấu

    right
  • 斩后套 zhǎn hòu tào

    Chặt TCH (heel cap)

    right
  • 斩鞋头饰片 zhǎn xié tóushì piàn

    Chặt TT MTM

    right
  • 斩外滚口 zhǎn wài gǔn kǒu

    Chặt VC ngoài

    right
  • 处理剂 chǔlǐ jì

    Chất xử lý

    right
  • 真皮处理剂 zhēnpí chǔlǐ jì

    Chất xử lý da thật

    right
  • 大底处理剂 dà dǐ chǔlǐ jì

    Chất xử lý đế

    right
  • 鞋面处理剂 xié miàn chǔlǐ jì

    Chất xử lý mặt giày

    right
  • 中插 zhōng chā

    Chèn giữa

    right
  • 碗胶 wǎn jiāo

    Chén keo

    right
  • 鞋撑 xié chēng

    Chèn lót

    right
  • 半插 bàn chā

    Chèn nửa

    right
  • 中底半插 zhōng dǐ bàn chā

    Chèn nửa đế giữa

    right
  • 填心 tián xīn

    Lót trong

    right
  • 珠光线 zhūguāng xiàn

    Chỉ bóng

    right
  • 棉纱线 miánshā xiàn

    Chỉ cót ton

    right
  • 大底线 dà dǐxiàn

    Chỉ đế

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org